DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Hornby. A. S. |
Nhan đề dịch
| Từ điển tiếng Anh Oxford advsnced |
Nhan đề
| Oxford advanced learner's dictionary : Of current English / A. S. Hornby |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần 5 |
Thông tin xuất bản
| England : Trường ĐH Oxford xb,1995 |
Mô tả vật lý
| 1432p. ; 23cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| A. S. Hornby |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15667 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 52598F0C-DAA8-455A-8363-45037AB292C2 |
---|
005 | 202204040902 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c177000 VNĐ |
---|
039 | |a20220404090212|bhaintt|y20200630142708|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
082 | |a423|bH814A |
---|
100 | |aHornby. A. S. |
---|
242 | |aTừ điển tiếng Anh Oxford advsnced |
---|
245 | |aOxford advanced learner's dictionary : |bOf current English / |cA. S. Hornby |
---|
250 | |aXuất bản lần 5 |
---|
260 | |aEngland : |bTrường ĐH Oxford xb,|c1995 |
---|
300 | |a1432p. ; |c23cm. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aTiếng Anh |
---|
650 | |aTừ điển |
---|
700 | |aA. S. Hornby |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/oxford2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào