DDC
| 398.9 |
Tác giả CN
| Triều Nguyên |
Nhan đề
| Tục ngữ thường đàm : Tường giải / Triều Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động,2011 |
Mô tả vật lý
| 480tr ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tập hợp và giải nghĩa 2056 đơn vị tục ngữ thường dùng trong giao tiếp, ứng xử về đời sống xã hội, đời sống tinh thần của con người |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Tục ngữ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201038867 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15670 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 556C829A-267D-4FCF-A02A-6D0FDF6772AE |
---|
005 | 202006301456 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200630145634|bthuttv|y20200630143418|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.9|bTR309NG |
---|
100 | |aTriều Nguyên |
---|
245 | |aTục ngữ thường đàm : |bTường giải / |cTriều Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động,|c2011 |
---|
300 | |a480tr ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTập hợp và giải nghĩa 2056 đơn vị tục ngữ thường dùng trong giao tiếp, ứng xử về đời sống xã hội, đời sống tinh thần của con người |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aTục ngữ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201038867 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tucnguthuongdamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201038867
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.9 TR309NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào