DDC
| 912 |
Nhan đề dịch
| Bản đồ thế giới |
Nhan đề
| World Atlas : For primary students |
Thông tin xuất bản
| New York : Mc Graw-Hill,1997 |
Mô tả vật lý
| 24p. ; 32cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Bản đồ |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách thiếu nhi |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí thế giới |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học thường thức |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Ngoại Văn(1): 202000130 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15688 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | D05948BA-5212-4BAD-BED7-E8962BE21BF0 |
---|
005 | 202204041428 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220404142855|bHaintt|c20200710083819|dhaintt|y20200701093427|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
082 | |a912|bW89311 |
---|
242 | |aBản đồ thế giới |
---|
245 | |aWorld Atlas : |bFor primary students |
---|
260 | |aNew York : |bMc Graw-Hill,|c1997 |
---|
300 | |a24p. ; |c32cm. |
---|
650 | |aTiếng Anh |
---|
650 | |aMĩ |
---|
650 | |aĐịa lí |
---|
650 | |aBản đồ |
---|
650 | |aSách thiếu nhi |
---|
650 | |aĐịa lí thế giới |
---|
650 | |aKhoa học thường thức |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(1): 202000130 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/worldatlas2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202000130
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
912 W89311
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào