- Sách tham khảo
- 618.920977 T454TH
Chăm sóc bảo vệ đôi mắt trẻ thơ trong nhà trường và gia đình :
DDC
| 618.920977 |
Tác giả CN
| Tôn, Kim Thanh |
Nhan đề
| Chăm sóc bảo vệ đôi mắt trẻ thơ trong nhà trường và gia đình : = Take care and protection of eyes for children in school and family
/ Tôn Kim Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trung tâm giáo dục trẻ có tật xb, 1994 |
Mô tả vật lý
| 72tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến những vấn đề cơ bản về: giải phẫu sinh lý mắt, những bệnh về mắt thường gặp và cách phòng tránh, những tri thức mà thầy cô giáo, học sinh cần biết để chăm sóc, bảo vệ đôi mắt trẻ thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Mắt |
Thuật ngữ chủ đề
| Chăm sóc trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia đình |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201038879-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15704 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9F12FEE3-169E-4593-A10F-B1E9B864CB4A |
---|
005 | 202007021002 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200702100242|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.920977|bT454TH |
---|
100 | |aTôn, Kim Thanh|eChủ biên |
---|
245 | |aChăm sóc bảo vệ đôi mắt trẻ thơ trong nhà trường và gia đình : |b= Take care and protection of eyes for children in school and family
/ |cTôn Kim Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrung tâm giáo dục trẻ có tật xb, |c1994 |
---|
300 | |a72tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến những vấn đề cơ bản về: giải phẫu sinh lý mắt, những bệnh về mắt thường gặp và cách phòng tránh, những tri thức mà thầy cô giáo, học sinh cần biết để chăm sóc, bảo vệ đôi mắt trẻ thơ |
---|
650 | |aNhà trường |
---|
650 | |aMắt |
---|
650 | |aChăm sóc trẻ em |
---|
650 | |aGia đình |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201038879-80 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/chamsocbaovedoimattrethothumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201038879
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.920977 T454TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201038880
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
618.920977 T454TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|