DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Triều Nguyên |
Nhan đề
| Tìm hiểu thế giới động vật dưới góc độ ngôn ngữ văn hoá dân gian người Việt : Qua dẫn liệu vùng Thừa Thiên Huế / Triều Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2011 |
Mô tả vật lý
| 214tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày bảng phân loại động vật tiếng Việt và xác định các kiểu cấu tạo từ trong tên gọi động vật về mặt ngôn ngữ học. Nêu lên các quan niệm dân gian qua các bảng đánh giá, phân nhóm động vật với 19 tiêu chí như; sạch - bẩn, nhanh - chậm, chăm - lười. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Động vật |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201038903 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15738 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 445940E4-FB3E-440A-A393-C26943815DF9 |
---|
005 | 202007031033 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200703103308|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398|bTR309NG |
---|
100 | |aTriều Nguyên |
---|
245 | |aTìm hiểu thế giới động vật dưới góc độ ngôn ngữ văn hoá dân gian người Việt : |bQua dẫn liệu vùng Thừa Thiên Huế / |cTriều Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a214tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày bảng phân loại động vật tiếng Việt và xác định các kiểu cấu tạo từ trong tên gọi động vật về mặt ngôn ngữ học. Nêu lên các quan niệm dân gian qua các bảng đánh giá, phân nhóm động vật với 19 tiêu chí như; sạch - bẩn, nhanh - chậm, chăm - lười. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aVăn hóa |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian |
---|
650 | |aĐộng vật |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201038903 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/timhieuthegioidongvatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201038903
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398 TR309NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào