DDC
| 390 |
Tác giả CN
| Hồ, Xuân Tuyên |
Nhan đề
| Người Nam Bộ đặt tên sự vật / Hồ Xuân Tuyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thời đại,2013 |
Mô tả vật lý
| 246tr. ; 21cm |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về Nam Bộ, hệ thống từ ngữ gọi tên riêng và tên chung |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa danh |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Nam Bộ |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương ngôn |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng địa phương |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201038907 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15743 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6600B404-371E-4A36-BC74-D27963953D75 |
---|
005 | 202007031123 |
---|
008 | 181003s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200703112325|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390|bH450T |
---|
100 | |aHồ, Xuân Tuyên |
---|
245 | |aNgười Nam Bộ đặt tên sự vật / |cHồ Xuân Tuyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bThời đại,|c2013 |
---|
300 | |a246tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về Nam Bộ, hệ thống từ ngữ gọi tên riêng và tên chung |
---|
650 | |aĐịa danh |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aNam Bộ |
---|
650 | |aPhương ngôn |
---|
650 | |aPhương ngữ |
---|
650 | |aTiếng địa phương |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201038907 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/nguoinambodattensuvatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201038907
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
390 H450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào