- Giáo trình
- 306.095970711 C460S
Cơ sở văn hoá Việt Nam /
DDC
| 306.095970711 |
Nhan đề
| Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng chủ biên; Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1997. |
Mô tả vật lý
| 240tr. ; 20cm. |
Tùng thư
| Chương trình giáo trình đại học |
Tóm tắt
| Trình bày những khái niệm cơ bản, các thành tố của văn hóa, diễn trình lịch sử và không gian văn hóa Việt nam... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá-Việt Nam-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Cơ sở văn hóa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thúy Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Chí Bền |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Mỹ Dung |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quốc Vượng |
Tác giả(bs) CN
| Tô Ngọc Thanh |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(273): 101006488-642, 101036054-161, 101037650-4, 101050328-30, 101052980, 101054065 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1577 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 662F5CFA-B158-4C74-937C-4F21F89D6BEC |
---|
005 | 202112201649 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |a20211220164927|bhoanlth|c20211220164822|dhoanlth|y20181003223626|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.095970711|bC460S |
---|
245 | 00|aCơ sở văn hoá Việt Nam / |cTrần Quốc Vượng chủ biên; Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền... |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1997. |
---|
300 | |a240tr. ; |c20cm. |
---|
490 | |aChương trình giáo trình đại học |
---|
520 | |aTrình bày những khái niệm cơ bản, các thành tố của văn hóa, diễn trình lịch sử và không gian văn hóa Việt nam... |
---|
650 | 14|aVăn hoá|bViệt Nam|vGiáo trình |
---|
653 | 0|aCơ sở văn hóa |
---|
653 | 0|aVăn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aTrần Thúy Anh |
---|
700 | |aNguyễn Chí Bền |
---|
700 | |aLâm Mỹ Dung |
---|
700 | 0|aTrần Quốc Vượng|echủ biên |
---|
700 | 0|aTô Ngọc Thanh |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(273): 101006488-642, 101036054-161, 101037650-4, 101050328-30, 101052980, 101054065 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/cosovhvn.1997thumbimage.jpg |
---|
890 | |a273|b139 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101006561
|
Kho giáo trình
|
306.095970711 C460S
|
Giáo trình
|
74
|
|
|
2
|
101006562
|
Kho giáo trình
|
306.095970711 C460S
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
3
|
101006597
|
Kho giáo trình
|
306.095970711 C460S
|
Giáo trình
|
110
|
|
|
4
|
101006598
|
Kho giáo trình
|
306.095970711 C460S
|
Giáo trình
|
111
|
|
|
5
|
101006515
|
Kho giáo trình
|
306.095970711 C460S
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
6
|
101006516
|
Kho giáo trình
|
306.095970711 C460S
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
7
|
101006517
|
Kho giáo trình
|
306.095970711 C460S
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
8
|
101006518
|
Kho giáo trình
|
306.095970711 C460S
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
9
|
101006519
|
Kho giáo trình
|
306.095970711 C460S
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
10
|
101006520
|
Kho giáo trình
|
306.095970711 C460S
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|