DDC
| 371.91 |
Nhan đề
| Nội dung và phương pháp giáo dục trẻ nhìn kém |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trung tâm giáo dục trẻ có tật, 1992 |
Mô tả vật lý
| 62tr. ; 19cm. |
Phụ chú
| Viện khoa học giáo dục Việt Nam |
Tóm tắt
| Đề cập đến việc xác định và phân loại trẻ nhìn kém, đặc điểm khó khăn của trẻ nhìn kém và cách dạy trẻ nhìn kém |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục hòa nhập |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ khiếm thị |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201038942 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15778 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FEF6998C-7B54-4B65-858F-A40678CF02AC |
---|
005 | 202007070905 |
---|
008 | 081223s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200707090552|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.91|bN452D |
---|
245 | |aNội dung và phương pháp giáo dục trẻ nhìn kém |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrung tâm giáo dục trẻ có tật, |c1992 |
---|
300 | |a62tr. ; |c19cm. |
---|
500 | |aViện khoa học giáo dục Việt Nam |
---|
520 | |aĐề cập đến việc xác định và phân loại trẻ nhìn kém, đặc điểm khó khăn của trẻ nhìn kém và cách dạy trẻ nhìn kém |
---|
650 | |aGiáo dục hòa nhập |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aTrẻ khiếm thị |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201038942 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/noidungvaphuongphapgdtrenhinkemthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201038942
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 N452D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào