DDC
| 371.91 |
Tác giả CN
| Miles. Barbara |
Nhan đề
| Những cuộc hội thoại phi thường : Hướng dẫn phát triển giao tiếp có ý nghĩa cho trẻ em và thanh thiếu niên mù điếc / Barbara.Miles, Marianne Riggio; Hoàng Thị Nga, Nguyễn Thanh Hoa, Phạm Thị Thu Thảo dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân trí, 2013 |
Mô tả vật lý
| 348tr. ; 29cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến giá trị trong lĩnh vực hướng dẫn trẻ giao tiếp cho trẻ em và thanh thiếu niên mù điếc. đánh giá giao tiếp, lựa chọn các phương pháp giao tiếp, phát triển ngôn ngữ và giao tiếp sớm |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục hòa nhập |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ khuyết tật |
Tác giả(bs) CN
| Marianne Riggio |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Nga, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Thu Thảo |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(20): 201038943-60, 201043981-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15780 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3F340DBC-BDD8-4B5F-AF6F-6435A6D962E1 |
---|
005 | 202007071019 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200707101932|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.91|bM593B |
---|
100 | |aMiles. Barbara |
---|
245 | |aNhững cuộc hội thoại phi thường : |bHướng dẫn phát triển giao tiếp có ý nghĩa cho trẻ em và thanh thiếu niên mù điếc / |cBarbara.Miles, Marianne Riggio; Hoàng Thị Nga, Nguyễn Thanh Hoa, Phạm Thị Thu Thảo dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân trí, |c2013 |
---|
300 | |a348tr. ; |c29cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến giá trị trong lĩnh vực hướng dẫn trẻ giao tiếp cho trẻ em và thanh thiếu niên mù điếc. đánh giá giao tiếp, lựa chọn các phương pháp giao tiếp, phát triển ngôn ngữ và giao tiếp sớm |
---|
650 | |aGiáo dục hòa nhập |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiao tiếp |
---|
650 | |aTrẻ khuyết tật |
---|
700 | |aMarianne Riggio |
---|
700 | |aHoàng Thị Nga,|edịch |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Hoa|edịch |
---|
700 | |aPhạm Thị Thu Thảo|edịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(20): 201038943-60, 201043981-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhungcuochoithoaiphithuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201038943
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 M593B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201038944
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 M593B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201038945
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 M593B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201038946
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 M593B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201038947
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 M593B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201038948
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 M593B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201038949
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 M593B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201038950
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 M593B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201038951
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 M593B
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201038952
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
371.91 M593B
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|