|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15782 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | D6851D8F-2E71-404B-9B64-1413BFC94BE8 |
---|
005 | 202204041649 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220404164924|bHaintt|y20200707104144|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
082 | |a372.7|bS6421S |
---|
100 | |aSmith. Susan Sperry |
---|
242 | |aToán học cho trẻ thơ / |
---|
245 | |aEarly childhood Mathematics : / |cSusan Sperry Smith |
---|
260 | |aNew York :|bAllyn and Bacon,|c1997 |
---|
300 | |axii,258p. ; |c24cm. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aToán học |
---|
650 | |aTiếng Anh |
---|
650 | |aTrẻ em |
---|
650 | |aNhà trẻ |
---|
650 | |aPhương pháp dạy toán |
---|
700 | |aSusan Sperry Smith |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(1): 202000097 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/earlychildhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202000097
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
372.7 S6421S
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào