DDC
| 510 |
Nhan đề dịch
| Toán học đương đại : |
Nhan đề
| Contemporary mathematics in context : A unified approach. Course 4 - Part B / Arthur F. Coxfod, James T. Fey, Christian R. Hirsch... |
Thông tin xuất bản
| New York : Glencoe; Mc Graw-Hill,2001 |
Mô tả vật lý
| xxi,703p ; 28cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về tỷ giá hối đoái, sự vận động theo mẫu, hàm số logarit và những dữ liệu, mẫu tính toán, sự sắp xếp nhị thức, suy diễn thống kê, trình bày đa thức và hàm số hữu tỉ, hình học không gian, giải toán, thuật toán... |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Arthur F. Coxfod |
Tác giả(bs) CN
| Christian R. Hirsch... |
Tác giả(bs) CN
| James T. Fey |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Ngoại Văn(1): 202000127 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15827 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 5BCD9D00-9725-454C-B4E6-14057EA4722F |
---|
005 | 202204050951 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220405095124|bhaintt|y20200709153701|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
082 | |a510|bC7612M |
---|
242 | |aToán học đương đại : |
---|
245 | |aContemporary mathematics in context : |b A unified approach. |nCourse 4 - Part B / |cArthur F. Coxfod, James T. Fey, Christian R. Hirsch... |
---|
260 | |aNew York : |bGlencoe; Mc Graw-Hill,|c2001 |
---|
300 | |axxi,703p ; |c28cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về tỷ giá hối đoái, sự vận động theo mẫu, hàm số logarit và những dữ liệu, mẫu tính toán, sự sắp xếp nhị thức, suy diễn thống kê, trình bày đa thức và hàm số hữu tỉ, hình học không gian, giải toán, thuật toán... |
---|
650 | |aToán học |
---|
650 | |aToán ứng dụng |
---|
700 | |aArthur F. Coxfod |
---|
700 | |aChristian R. Hirsch... |
---|
700 | |aJames T. Fey |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(1): 202000127 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/contemporarythumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202000127
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
510 C7612M
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|