DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Boyd. Cindy J. |
Nhan đề dịch
| Toán học: Mối liên hệ và ứng dụng : |
Nhan đề
| Mathematics : Applications and connections. Course 1 / Cindy J. Boyd |
Thông tin xuất bản
| New York : Glencoe; Mc Graw-Hill,1999 |
Mô tả vật lý
| 666p ; 28cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về giải phương trình, số học, đại số học, thống kê: dữ liệu, đồ thị, số thập phân, phép nhân phép chia số thập phân, sử dụng phân số và tỉ lệ...; nghiên cứu mô hình hình học: thể tích, diện tích,... |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán cao cấp |
Tác giả(bs) CN
| Cindy J. Boyd |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Ngoại Văn(2): 202000134-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15833 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 047F4E1D-44A9-42D4-BEF6-B3CFBA8DFAB6 |
---|
005 | 202204050959 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220405095910|bhaintt|y20200710095221|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
082 | |a510|bB7894C |
---|
100 | |aBoyd. Cindy J. |
---|
242 | |aToán học: Mối liên hệ và ứng dụng : |
---|
245 | |aMathematics : |b Applications and connections. |nCourse 1 / |cCindy J. Boyd |
---|
260 | |aNew York : |bGlencoe; Mc Graw-Hill,|c1999 |
---|
300 | |a666p ; |c28cm. |
---|
520 | |aTrình bày về giải phương trình, số học, đại số học, thống kê: dữ liệu, đồ thị, số thập phân, phép nhân phép chia số thập phân, sử dụng phân số và tỉ lệ...; nghiên cứu mô hình hình học: thể tích, diện tích,... |
---|
650 | |aToán học |
---|
650 | |aToán cao cấp |
---|
700 | |aCindy J. Boyd |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(2): 202000134-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/mathematicsglencoe1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202000134
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
510 B7894C
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
202000135
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
510 B7894C
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|