DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Boyd. Cindy J. |
Nhan đề dịch
| Toán học: Mối liên hệ và ứng dụng |
Nhan đề
| Mathematics : Applications and connections. Course 2 / Cindy J. Boyd |
Thông tin xuất bản
| New York : Glencoe; Mc Graw-Hill,1998 |
Mô tả vật lý
| 682p. ; 26cm. |
Tùng thư
| Sách giáo khoa dành cho sinh viên bang Texas - Mĩ |
Tóm tắt
| Trình bày về giải toán đại số học và hình học, ứng dụng phân số thập phân, thống kê, phân tích dữ liệu, sử dụng số mẫu, phân số và số phần trăm,...sử dụng lý luận số hạng của tỷ lệ thức... |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán cao cấp |
Tác giả(bs) CN
| Cindy J. Boyd |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Ngoại Văn(1): 202000136 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15834 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | A27AF46E-B68A-4A70-8A63-712FCF1E63D8 |
---|
005 | 202204051002 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220405100214|bhaintt|y20200710100121|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
082 | |a510|bB7894C |
---|
100 | |aBoyd. Cindy J. |
---|
242 | |aToán học: Mối liên hệ và ứng dụng |
---|
245 | |aMathematics : |b Applications and connections. |nCourse 2 / |cCindy J. Boyd |
---|
260 | |aNew York : |bGlencoe; Mc Graw-Hill,|c1998 |
---|
300 | |a682p. ; |c26cm. |
---|
490 | |aSách giáo khoa dành cho sinh viên bang Texas - Mĩ |
---|
520 | |aTrình bày về giải toán đại số học và hình học, ứng dụng phân số thập phân, thống kê, phân tích dữ liệu, sử dụng số mẫu, phân số và số phần trăm,...sử dụng lý luận số hạng của tỷ lệ thức... |
---|
650 | |aToán học |
---|
650 | |aToán cao cấp |
---|
700 | |aCindy J. Boyd |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(1): 202000136 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/mathematicsglencoe2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202000136
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
510 B7894C
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|