DDC
| 510 |
Nhan đề dịch
| Toán học: Mối quan hệ và ứng dụng : |
Nhan đề
| Mathematics : Applications and connections. Course 1 |
Thông tin xuất bản
| New York : Glencoe; Mc Graw-Hill,1998 |
Mô tả vật lý
| xx,624p. ; 26cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến dụng cụ để giải quyết vấn đề, biểu đồ, phép cộng, phép trừ, phép nhân, phép chia, phép cộng, phép trừ, nghiên cứu về hình học, tỷ lệ thức và phần trăm, diện tích và thể tích.... |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán cao cấp |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Ngoại Văn(2): 202000139-40 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15836 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | F6E3924F-AF15-42CF-B8E6-41A74AF571A6 |
---|
005 | 202204051001 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220405100120|bhaintt|y20200710103009|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
082 | |a510|bM4264 |
---|
242 | |aToán học: Mối quan hệ và ứng dụng : |
---|
245 | |aMathematics : |b Applications and connections. |nCourse 1 |
---|
260 | |aNew York : |bGlencoe; Mc Graw-Hill,|c1998 |
---|
300 | |axx,624p. ; |c26cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến dụng cụ để giải quyết vấn đề, biểu đồ, phép cộng, phép trừ, phép nhân, phép chia, phép cộng, phép trừ, nghiên cứu về hình học, tỷ lệ thức và phần trăm, diện tích và thể tích.... |
---|
650 | |aToán học |
---|
650 | |aToán cao cấp |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(2): 202000139-40 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/mathematicscourse1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202000139
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
510 M4264
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
202000140
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
510 M4264
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|