DDC
| 332.024 |
Tác giả CN
| Clarke, Andrew S. |
Nhan đề dịch
| Sự từng trải: các nhà đầu tư thực sự vào công việc gì và không đầu tư vào việc gì |
Nhan đề
| Wealth of experience : Real investor on what works and what doesn't / Andrew S. Clarke |
Thông tin xuất bản
| Hoboken : John Wiley & Sons, 2003 |
Mô tả vật lý
| xvii, 217 p. ; 25 cm |
Tóm tắt
| Tổng kết kinh nghiệm của các nhà đầu tư nhằm đưa ra những hướng dẫn cho việc đầu tư của bạn đạt hiệu quả cao từ việc bảo toàn nguồn tài chính tới các khâu lập kế hoạch cho việc đầu tư và lựa chọn các phương thức đầu tư cho hiệu quả cao |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Đầu tư |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá nhân |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Ngoại Văn(1): 202000174 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15872 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 7BFC5782-1947-45F0-ADD7-D026F9DEB0D7 |
---|
005 | 202007211113 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a047122684X |
---|
039 | |y20200721111307|zhaintt |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.024|bC5971A |
---|
100 | |aClarke, Andrew S. |
---|
242 | |aSự từng trải: các nhà đầu tư thực sự vào công việc gì và không đầu tư vào việc gì |
---|
245 | |aWealth of experience : |bReal investor on what works and what doesn't / |c Andrew S. Clarke |
---|
260 | |aHoboken : |bJohn Wiley & Sons, |c2003 |
---|
300 | |axvii, 217 p. ; |c25 cm |
---|
520 | |aTổng kết kinh nghiệm của các nhà đầu tư nhằm đưa ra những hướng dẫn cho việc đầu tư của bạn đạt hiệu quả cao từ việc bảo toàn nguồn tài chính tới các khâu lập kế hoạch cho việc đầu tư và lựa chọn các phương thức đầu tư cho hiệu quả cao |
---|
650 | |aTài chính |
---|
650 | |aĐầu tư |
---|
650 | |aQuản lí |
---|
650 | |aCá nhân |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(1): 202000174 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/wealthofexperiencethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202000174
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
332.024 C5971A
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào