DDC
| 398.9 |
Tác giả CN
| Trần, Gia Linh |
Nhan đề
| Từ điển phương ngôn Việt Nam / Trần Gia Linh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc,2011 |
Mô tả vật lý
| 336tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu 10000 câu phương ngôn được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái về các địa danh Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương ngôn |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039098 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16002 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F93E190A-6638-473E-9904-A1E0081F6D13 |
---|
005 | 202008031616 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200803161623|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.9|bTR121L |
---|
100 | |aTrần, Gia Linh |
---|
245 | |aTừ điển phương ngôn Việt Nam / |cTrần Gia Linh |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a336tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu 10000 câu phương ngôn được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái về các địa danh Việt Nam |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aTừ điển |
---|
650 | |aPhương ngôn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039098 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tudienphuongngonvnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039098
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.9 TR121L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào