- Sách tham khảo
- 951 D307L
Trương Xuân Kiều nhân vật số 2 trong"lũ bốn tên" /
DDC
| 951 |
Tác giả CN
| Diệp, Vĩnh Liệt |
Nhan đề
| Trương Xuân Kiều nhân vật số 2 trong"lũ bốn tên" / Diệp Vĩnh Liệt; Vũ Kim Thoa biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân,1997 |
Mô tả vật lý
| 500tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Viết về cuộc đời và quá trình hoạt động phản cách mạng, phản văn hoá của Trương Xuân Kiều trong chính trị, những việc làm, hành động, thủ đoạn của Trương Xuân Kiều trên con đường hoạt động phản loạn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trung Quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| Trương Xuân Kiều |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Kim Thoa |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201004224, 201004693 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1601 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E3B08671-18F3-46C3-B06F-C7955DF89CF9 |
---|
005 | 201907160931 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 VNĐ |
---|
039 | |a20190716093102|bhaintt|c20190404145953|dhaintt|y20181003223626|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a951|bD307L |
---|
100 | |aDiệp, Vĩnh Liệt |
---|
245 | |aTrương Xuân Kiều nhân vật số 2 trong"lũ bốn tên" / |cDiệp Vĩnh Liệt; Vũ Kim Thoa biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân,|c1997 |
---|
300 | |a500tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aViết về cuộc đời và quá trình hoạt động phản cách mạng, phản văn hoá của Trương Xuân Kiều trong chính trị, những việc làm, hành động, thủ đoạn của Trương Xuân Kiều trên con đường hoạt động phản loạn. |
---|
650 | |aTrung Quốc |
---|
650 | |aTiểu sử |
---|
650 | |aChính trị |
---|
650 | |aTrương Xuân Kiều |
---|
700 | |aVũ Kim Thoa |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201004224, 201004693 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/truongxuankieunvso2tronglu4tenthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201004224
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
951 D307L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201004693
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
951 D307L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|