- Sách tham khảo
- 398.8 TR309NG
Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao và bình giải ca dao /
DDC
| 398.8 |
Tác giả CN
| Triều, Nguyên |
Nhan đề
| Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao và bình giải ca dao / Triều Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2011 |
Mô tả vật lý
| 431. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu nghệ thuật chơi chữ trong ca dao, ca dao chơi chữ bằng phương tiện ngữ âm và chữ viết, tự vựng ngữ nghĩa, ngữ pháp, nói lái trong ca dao. So sánh về nghệ thuật chơi chữ trong ca dao. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Ca dao |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật viết chữ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039116 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16041 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1CCCCB12-35EF-4975-BAB3-7ADBB56AE8D3 |
---|
005 | 202203230833 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220323083017|bdungntk|c20200805095208|ddungntk|y20200805094856|zdungntk |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bTR309NG |
---|
100 | |aTriều, Nguyên |
---|
245 | |aNghệ thuật chơi chữ trong ca dao và bình giải ca dao / |cTriều Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia, |c2011 |
---|
300 | |a431. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu nghệ thuật chơi chữ trong ca dao, ca dao chơi chữ bằng phương tiện ngữ âm và chữ viết, tự vựng ngữ nghĩa, ngữ pháp, nói lái trong ca dao. So sánh về nghệ thuật chơi chữ trong ca dao. |
---|
650 | |aNghệ thuật |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aNghiên cứu văn học |
---|
650 | |aCa dao |
---|
650 | |aNghệ thuật viết chữ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039116 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/ngethuatchoichutrongcadaovabinhgiaicadaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039116
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.8 TR309NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|