DDC
| 398.8 |
Nhan đề
| Ca dao, hò, vè miền Trung / Trương Đình Quang, Nguyễn Xuân Nhân, Dương Thái Nhơn, Nguyễn Viết Trung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc,2012 |
Mô tả vật lý
| 960tr. ; 21cm |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu men rượu hồng đào. Ca dao hò vè mang sắc thái bình định. Ca dao hò vè Phú Yên. Hò giã gạo dân ca Ninh Hòa. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Vè |
Thuật ngữ chủ đề
| Ca dao |
Thuật ngữ chủ đề
| Miền Trung |
Thuật ngữ chủ đề
| Hò |
Tác giả(bs) CN
| Dương Thái Nhơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Nhân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Viết Trung |
Tác giả(bs) CN
| Trương Đình Quang |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039118 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16044 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 960BCAA1-E860-41CA-9348-D17D157E13EA |
---|
005 | 202008051002 |
---|
008 | 181003s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200805100257|bdungntk|y20200805100147|zdungntk |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bC100D |
---|
245 | |aCa dao, hò, vè miền Trung / |cTrương Đình Quang, Nguyễn Xuân Nhân, Dương Thái Nhơn, Nguyễn Viết Trung |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc,|c2012 |
---|
300 | |a960tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu men rượu hồng đào. Ca dao hò vè mang sắc thái bình định. Ca dao hò vè Phú Yên. Hò giã gạo dân ca Ninh Hòa. |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aVè |
---|
650 | |aCa dao |
---|
650 | |aMiền Trung |
---|
650 | |aHò |
---|
700 | |aDương Thái Nhơn |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Nhân |
---|
700 | |aNguyễn Viết Trung |
---|
700 | |aTrương Đình Quang |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039118 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/cadaohovemientrungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039118
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.8 C100D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|