DDC
| 658.45 |
Tác giả CN
| Jankowic, Elena |
Nhan đề
| Cung cách ứng xử : Cẩm nang giao tiếp trong kinh doanh / Elena Jankowic, Sandra Bernstein; Nguyên Tố dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Thống kê, 1997. |
Mô tả vật lý
| 238tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày nguyên tắc, quan điểm, ngôn từ được sử dụng trong các môi trường kinh doanh, chuyên môn, công ty, tiệc chiêu đãi, giao dịch...Cách hành vi, hành động, lời nói nên làm và không nên làm khi giao tiếp kinh doanh, cách ăn mặc, giao tiếp với người cấp trên. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp-Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Ứng xử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyên Tố |
Tác giả(bs) CN
| Bernstein, Sandra. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201020669 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1606 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9C00A83C-28AE-4813-A9AC-40F538E09BFE |
---|
005 | 201907301526 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190730152606|bcdsptu3|c20190721230116|dcdsptu2|y20181003223626|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.45|bJ339 E |
---|
100 | 1|aJankowic, Elena |
---|
245 | 10|aCung cách ứng xử : |bCẩm nang giao tiếp trong kinh doanh / |cElena Jankowic, Sandra Bernstein; Nguyên Tố dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Thống kê, |c1997. |
---|
300 | |a238tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày nguyên tắc, quan điểm, ngôn từ được sử dụng trong các môi trường kinh doanh, chuyên môn, công ty, tiệc chiêu đãi, giao dịch...Cách hành vi, hành động, lời nói nên làm và không nên làm khi giao tiếp kinh doanh, cách ăn mặc, giao tiếp với người cấp trên. |
---|
650 | 10|aGiao tiếp|xKinh doanh |
---|
653 | 0|aNghệ thuật giao tiếp |
---|
653 | 0|aỨng xử |
---|
700 | 0|aNguyên Tố|edịch |
---|
700 | 1|aBernstein, Sandra. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201020669 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1606thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020669
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
658.45 J339 E
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|