- Sách tham khảo
- 395.2 NG450B
Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người Kinh Việt Nam /
DDC
| 395.2 |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Ban |
Nhan đề
| Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người Kinh Việt Nam / Ngô Văn Ban |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin,2013 |
Mô tả vật lý
| 518tr. ; 21cm |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tập hợp những từ ngữ về phong tục tập quán trong đời sống văn hoá, tín ngưỡng của dân tộc Việt, từ việc sinh nở, việc cưới, việc tang cho đến việc giỗ thờ cũng tổ tiên |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Hôn lễ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tang lễ |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Kinh |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục tập quán |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh đẻ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039138 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16076 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0A1D3367-F7EF-42A6-B36C-EE8DA704DFEF |
---|
005 | 202203211552 |
---|
008 | 181003s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220321155205|bthuttv|y20200806102814|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a395.2|bNG450B |
---|
100 | |aNgô, Văn Ban |
---|
245 | |aSổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người Kinh Việt Nam / |cNgô Văn Ban |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a518tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTập hợp những từ ngữ về phong tục tập quán trong đời sống văn hoá, tín ngưỡng của dân tộc Việt, từ việc sinh nở, việc cưới, việc tang cho đến việc giỗ thờ cũng tổ tiên |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aHôn lễ |
---|
650 | |aTang lễ |
---|
650 | |aDân tộc Kinh |
---|
650 | |aPhong tục tập quán |
---|
650 | |aSinh đẻ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039138 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/sotaytunguthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039138
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
395.2 NG450B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|