DDC
| 390 |
Tác giả CN
| Phạm, Côn Sơn |
Nhan đề
| Văn hoá lễ tục ABC / Phạm Côn Sơn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc,2012 |
Mô tả vật lý
| 1528tr. ; 21cm |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khảo cứu và miêu tả ngắn gọn các mục từ được sắp xếp theo trật tự vần chữ cái abc, phản ánh các phạm trù, các khái niệm, các sự vật, hiện tượng gắn liền với văn hoá phong tục và lễ tục của dân tộc ta như trang phục, ẩm thực, âm nhạc, nghi lễ, cưới hỏi, ma chay, tang chế... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín ngưỡng |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039164 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16124 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 732779C0-55D2-41C4-B9DC-3FA31832FF68 |
---|
005 | 202203221507 |
---|
008 | 181003s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220322150722|bthuttv|y20200807092238|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390|bPH104S |
---|
100 | |aPhạm, Côn Sơn |
---|
245 | |aVăn hoá lễ tục ABC / |cPhạm Côn Sơn |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc,|c2012 |
---|
300 | |a1528tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aKhảo cứu và miêu tả ngắn gọn các mục từ được sắp xếp theo trật tự vần chữ cái abc, phản ánh các phạm trù, các khái niệm, các sự vật, hiện tượng gắn liền với văn hoá phong tục và lễ tục của dân tộc ta như trang phục, ẩm thực, âm nhạc, nghi lễ, cưới hỏi, ma chay, tang chế... |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aTín ngưỡng |
---|
650 | |aPhong tục |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039164 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/vanhoaletucabcthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039164
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
390 PH104S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|