|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16135 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4DB614DE-9A9D-4BD8-95EE-E27EB2D79381 |
---|
005 | 202203221510 |
---|
008 | 181003s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220322151021|bthuttv|y20200807100536|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bNG527K |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Kính |
---|
245 | |aTruyện ngụ ngôn các dân tộc thiểu số Việt Nam / |cNguyễn Xuân Kính chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học Xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a312tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aDân tộc thiểu số |
---|
650 | |aDân tộc Mường |
---|
650 | |aDân tộc Chăm |
---|
650 | |aTruyện ngụ ngôn |
---|
650 | |aDân tộc Mạ |
---|
650 | |aDân tộc Cờ Ho |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039172 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/truyenngungonthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039172
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG527K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào