DDC
| 193 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Huyên |
Nhan đề
| Triết học Imanuin Cantơ (1724 - 1804) / Nguyễn Văn Huyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội,1996 |
Mô tả vật lý
| 180tr. ; 19cm |
Tùng thư
| Triết học cổ điển Đức thế kỷ 18-19 |
Tóm tắt
| Nêu lên tiền đề và đặc điểm của triết học cổ điển Đức. Giới thiệu vài nét về cuộc đời và sự nghiệp triết học của Imanuin Cantơ. Nội dung của triết học nhận thức, triết học thực tiễn, mỹ học, quan điểm về con người và tương lai loài người, bản chất nhân đạo và ý nghĩa của nó đối với thời đại ngày nay của triết học Imanuin Cantơ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học cổ điển Đức |
Thuật ngữ chủ đề
| Can Imauin (1724 - 1804) |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201001527, 201003359 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1618 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DBC42DE2-BFAD-408C-9BDA-AE50A7F76EE0 |
---|
005 | 201907181049 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 VNĐ |
---|
039 | |a20190718104923|bthuttv|c20190109110223|dthuttv|y20181003223626|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a193|bNG527H |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Huyên |
---|
245 | |aTriết học Imanuin Cantơ (1724 - 1804) / |cNguyễn Văn Huyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội,|c1996 |
---|
300 | |a180tr. ; |c19cm |
---|
490 | |aTriết học cổ điển Đức thế kỷ 18-19 |
---|
520 | |aNêu lên tiền đề và đặc điểm của triết học cổ điển Đức. Giới thiệu vài nét về cuộc đời và sự nghiệp triết học của Imanuin Cantơ. Nội dung của triết học nhận thức, triết học thực tiễn, mỹ học, quan điểm về con người và tương lai loài người, bản chất nhân đạo và ý nghĩa của nó đối với thời đại ngày nay của triết học Imanuin Cantơ. |
---|
650 | |aTriết học |
---|
650 | |aTriết học cổ điển Đức |
---|
650 | |aCan Imauin (1724 - 1804) |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201001527, 201003359 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/triethocimanuincantothumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201001527
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
193 NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201003359
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
193 NG527H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|