DDC
| 915.973 |
Tác giả CN
| Lê, Trung Hoa |
Nhan đề
| Từ điển địa danh Bắc Bộ / Quyển 2 Lê Trung Hoa sưu tầm, giới thiệu : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : NXB. Hội nhà văn,2016 |
Mô tả vật lý
| 706tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu những địa danh tiêu biểu tại Bắc Bộ, được sắp xếp theo trật tự chữ cái, có giải thích nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của những địa danh này |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa danh |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| Bắc Bộ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039220 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16211 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C0AFC8B3-A34F-4CBE-BF72-167FDD9FE4E1 |
---|
005 | 202008251443 |
---|
008 | 181003s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200825144319|bthuttv|y20200810111238|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a915.973|bL250H |
---|
100 | |aLê, Trung Hoa |
---|
245 | |aTừ điển địa danh Bắc Bộ / |cLê Trung Hoa sưu tầm, giới thiệu : |bQuyển 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNXB. Hội nhà văn,|c2016 |
---|
300 | |a706tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu những địa danh tiêu biểu tại Bắc Bộ, được sắp xếp theo trật tự chữ cái, có giải thích nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu của những địa danh này |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aĐịa danh |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aĐịa lí |
---|
650 | |aTừ điển |
---|
650 | |aBắc Bộ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039220 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tudiendiadanhbb2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039220
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
915.973 L250H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào