DDC
| 915.9755 |
Tác giả CN
| Trần, Sĩ Huệ |
Nhan đề
| Đất Phú trời Yên / Trần Sĩ Huệ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2011 |
Mô tả vật lý
| 566tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu về lịch sử thiên nhiên, đời sống kinh tế, xã hội, tinh thần, các di tích và nhân vật. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Phú Yên |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục tập quán |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039227 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16214 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 063D603D-F274-4BDA-92F0-6C2BCE811734 |
---|
005 | 202203291102 |
---|
008 | 181003s 201 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220329105917|bdungntk|c20200810143151|ddungntk|y20200810111806|zdungntk |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a915.9755|bTR121H |
---|
100 | |aTrần, Sĩ Huệ |
---|
245 | |aĐất Phú trời Yên / |cTrần Sĩ Huệ |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động,|c 2011 |
---|
300 | |a566tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu về lịch sử thiên nhiên, đời sống kinh tế, xã hội, tinh thần, các di tích và nhân vật. |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aPhú Yên |
---|
650 | |aPhong tục tập quán |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039227 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/đâtphutroiyênthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039227
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
915.9755 TR121H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|