DDC
| 155.4 |
Tác giả CN
| Haber. Andrey |
Nhan đề
| Các nghiên cứu với trẻ nhỏ : Exploration with young children. T.2: Chương 11-20 / Andrey Haber, Richard P. Runyon |
Thông tin xuất bản
| [Kđ.] : [Knxb.], [Kn.] |
Mô tả vật lý
| 162tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày ngôn ngữ viết tuổi thơ, toán học, khoa học, nghệ thuật, âm nhạc, vận động với tuổi thơ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học lứa tuổi |
Tác giả(bs) CN
| Andrey Haber |
Tác giả(bs) CN
| Richard P. Runyon |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201039229-30 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16216 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3A5193A4-3B66-4E85-89BD-2744F958CA17 |
---|
005 | 202203251014 |
---|
008 | 181003s[Kn. vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220325101433|bhoanlth|y20200810111928|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a155.4|bH1143A |
---|
100 | |aHaber. Andrey |
---|
245 | |aCác nghiên cứu với trẻ nhỏ : |bExploration with young children. |nT.2: Chương 11-20 / |cAndrey Haber, Richard P. Runyon |
---|
260 | |a[Kđ.] : |b[Knxb.], |c[Kn.] |
---|
300 | |a162tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày ngôn ngữ viết tuổi thơ, toán học, khoa học, nghệ thuật, âm nhạc, vận động với tuổi thơ. |
---|
650 | |aTâm lí học |
---|
650 | |aTâm lí |
---|
650 | |aTrẻ em |
---|
650 | |aTâm lí học lứa tuổi |
---|
700 | |aAndrey Haber |
---|
700 | |aRichard P. Runyon |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201039229-30 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/3723thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039230
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
155.4 H1143A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201039229
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
155.4 H1143A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|