- Sách tham khảo
- 700 K309H
Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời trung đại /
DDC
| 700 |
Tác giả CN
| Kiều, Thu Hoạch |
Nhan đề
| Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời trung đại / Kiều Thu Hoạch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ thuật,2016 |
Mô tả vật lý
| 811tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu những phạm trù nghệ thuật dân gian tiêu biểu của người Việt thời trung đại bao gồm nghệ thuật tạo hình và nghệ thuật biểu diễn như: nghệ thuật kiến trúc Phật giáo, điêu khắc đình làng, tranh dân gian, nghệ thuật gốm sứ châu thổ sông Hồng, ca trù, hát văn, chèo sân đình, tuồng đồ và múa rối nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039252 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16249 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 262D1488-5556-4950-82A9-D312B9C32499 |
---|
005 | 202008110909 |
---|
008 | 181003s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200811090909|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a700|bK309H |
---|
100 | |aKiều, Thu Hoạch |
---|
245 | |aNhững phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời trung đại / |cKiều Thu Hoạch |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật,|c2016 |
---|
300 | |a811tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu những phạm trù nghệ thuật dân gian tiêu biểu của người Việt thời trung đại bao gồm nghệ thuật tạo hình và nghệ thuật biểu diễn như: nghệ thuật kiến trúc Phật giáo, điêu khắc đình làng, tranh dân gian, nghệ thuật gốm sứ châu thổ sông Hồng, ca trù, hát văn, chèo sân đình, tuồng đồ và múa rối nước |
---|
650 | |aNghệ thuật |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039252 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/nhungphamtruthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039252
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
700 K309H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|