DDC
| 394.26 |
Tác giả CN
| Triều Ân |
Nhan đề
| Lễ hội Hằng Nga / Triều Ân sưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Dân trí,2010 |
Mô tả vật lý
| 402tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về lễ hội hằng nga của dân tộc Tày và nội dung bản dịch tiếng Tày, chữ Nôm và chữ nôm tày. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Lễ hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Tày |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian Việt nam |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039288 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16301 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EB07EB6A-A232-4ABE-AE26-2BB8471F8BD7 |
---|
005 | 202008121638 |
---|
008 | 181003s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200812163829|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a394.26|bTR309Â |
---|
100 | |aTriều Ân |
---|
245 | |aLễ hội Hằng Nga / |cTriều Ân sưu tầm, biên dịch, giới thiệu |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Dân trí,|c2010 |
---|
300 | |a402tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về lễ hội hằng nga của dân tộc Tày và nội dung bản dịch tiếng Tày, chữ Nôm và chữ nôm tày. |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aLễ hội |
---|
650 | |aDân tộc Tày |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian Việt nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039288 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/lehoihangngathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039288
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
394.26 TR309Â
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào