DDC
| 639 |
Tác giả CN
| Mai, Khắc Ứng |
Nhan đề
| Nghề chim cá ở quê tôi / Mai Khắc Ứng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thời đại,2014 |
Mô tả vật lý
| 136tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu các loại hình đánh bắt cá bằng vó, lưới, câu, nhủi, đó, róc, trúm... và phương thức đánh bắt chim bằng bẫy |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Hà Tĩnh |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghề cá |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039290 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16305 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3ED10CF9-7205-4D49-B095-B2B5B3F38549 |
---|
005 | 202203240840 |
---|
008 | 181003s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220324084046|bthuttv|y20200812164539|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a639|bM103Ư |
---|
100 | |aMai, Khắc Ứng |
---|
245 | |aNghề chim cá ở quê tôi / |cMai Khắc Ứng |
---|
260 | |aHà Nội : |bThời đại,|c2014 |
---|
300 | |a136tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu các loại hình đánh bắt cá bằng vó, lưới, câu, nhủi, đó, róc, trúm... và phương thức đánh bắt chim bằng bẫy |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aHà Tĩnh |
---|
650 | |aNghề cá |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039290 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/nghechimcathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039290
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
639 M103Ư
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|