DDC
| 181.11 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Thục |
Nhan đề
| Lịch sử triết học phương Đông. T.1: Trung Hoa thời kỳ khởi điểm của triết học (thời đại Tây Chu và Đông Chu) / Nguyễn Đăng Thục |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh:Nxb. TP. Hồ Chí Minh,1991 |
Mô tả vật lý
| 412tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến mối quan hệ giữa triết học với văn hoá dân tộc. Nêu lên vị trí triết học Trung hoa trong triết học thế giới, khái niệm về thời đại triết gia ở Trung Quốc. Giới thiệu về tư tưởng triết học tôn giáo, trước thời khổng tử, với sinh hoạt xã hội... |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học |
Thuật ngữ chủ đề
| Trung Quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học phương Đông |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201001048, 201003848 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1631 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0BFBD64E-5DA9-433F-A48A-BEB1C17F1E13 |
---|
005 | 201907171459 |
---|
008 | 181003s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190717145936|bhaintt|c20190716101533|dhaintt|y20181003223626|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a181.11|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn, Đăng Thục |
---|
245 | |aLịch sử triết học phương Đông. |nT.1: Trung Hoa thời kỳ khởi điểm của triết học (thời đại Tây Chu và Đông Chu) / |cNguyễn Đăng Thục |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh:|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1991 |
---|
300 | |a412tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến mối quan hệ giữa triết học với văn hoá dân tộc. Nêu lên vị trí triết học Trung hoa trong triết học thế giới, khái niệm về thời đại triết gia ở Trung Quốc. Giới thiệu về tư tưởng triết học tôn giáo, trước thời khổng tử, với sinh hoạt xã hội... |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aTriết học |
---|
650 | |aTrung Quốc |
---|
650 | |aTriết học phương Đông |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201001048, 201003848 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/lichsutriethocphuongdong1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201001048
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
181.11 NG527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201003848
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
181.11 NG527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|