DDC
| 398.8 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Nam |
Nhan đề
| Biểu trưng trong ca dao Nam Bộ / Trần Văn Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 242tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày về biểu trưng nghệ thuật trong ca dao Nam bộ; Vùng đất Nam bộ trong ngôn ngữ biểu trưng của ca dao, con người Nam Bộ trong ngôn ngữ biểu trưng của ca dao. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Nam Bộ |
Thuật ngữ chủ đề
| Ca dao |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039297 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16313 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0C23DDD9-51F4-4F84-923D-16017F236C3C |
---|
005 | 202008130851 |
---|
008 | 181003s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200813085154|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bTR121N |
---|
100 | |aTrần, Văn Nam |
---|
245 | |aBiểu trưng trong ca dao Nam Bộ / |cTrần Văn Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a242tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày về biểu trưng nghệ thuật trong ca dao Nam bộ; Vùng đất Nam bộ trong ngôn ngữ biểu trưng của ca dao, con người Nam Bộ trong ngôn ngữ biểu trưng của ca dao. |
---|
650 | |aVăn học |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aNam Bộ |
---|
650 | |aCa dao |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039297 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/bieutrungtrongcadaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039297
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.8 TR121N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào