|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1635 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DB7FE778-DF51-4AAE-BA5F-4D0DD6E866D2 |
---|
005 | 202005181054 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41000 VNĐ |
---|
039 | |a20200518105434|bhoanlth|c20200511082549|dhoanlth|y20181003223626|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.709597|bTR105TH |
---|
100 | 0|aTrần, Quốc Thịnh. |
---|
245 | 10|aNhững làng cười Việt Nam /|cTrần Quốc Thịnh biên soạn, tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c1998. |
---|
300 | |a520 tr. ;|c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các vùng cười đặc trưng: Truyện cười xứ Nghệ, xứ Huế, Xứ Bắc. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện cười|xĐặc trưng vùng miền |
---|
653 | 0|aTruyện cười |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201021967, 201022107, 201024582 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1635thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021967
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.709597 TR105TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201024582
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.709597 TR105TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201022107
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.709597 TR105TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|