- Sách tham khảo
- 398.9 L250L
Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam.
DDC
| 398.9 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Lạo |
Nhan đề
| Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam. Q.1 / Lê Văn Lạo sưu tầm biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội,2015 |
Mô tả vật lý
| 550tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tục ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Ca dao |
Thuật ngữ chủ đề
| Đông Bắc |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương ngôn |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039361 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16410 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 685BB77C-12BC-4D80-9A7F-A4FB9B4DAF4C |
---|
005 | 202203240912 |
---|
008 | 181003s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220324091300|bthuttv|y20200817092837|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.9|bL250L |
---|
100 | |aLê, Văn Lạo |
---|
245 | |aPhương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam. |nQ.1 / |cLê Văn Lạo sưu tầm biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội,|c2015 |
---|
300 | |a550tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | |aVăn hóa |
---|
650 | |aThành ngữ |
---|
650 | |aTục ngữ |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian |
---|
650 | |aCa dao |
---|
650 | |aĐông Bắc |
---|
650 | |aPhương ngôn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039361 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/phuongngon1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039361
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.9 L250L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|