DDC
| 741.6 |
Nhan đề
| Giáo trình nghệ thuật chữ : Tài liệu lưu hành nội bộ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Cao đẳng Sư phạm trung ương, 2013 |
Mô tả vật lý
| 56tr. ; 30cm. |
Tùng thư
| Tranh, ảnh |
Phụ chú
| Trường Cao đẳng Sư phạm trung ương. Khoa Mỹ thuật |
Tóm tắt
| Trình bày nguồn gốc ra đời chữ và số, khái niệm, lịch sử về thiết kế chữ, phân loại, nhóm, kiểu chữ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật chữ |
Địa chỉ
| NCEKho tài liệu nội sinh(1): 203001792 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16413 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5BAA5154-F5C7-4A42-B136-F95CED1AB168 |
---|
005 | 202008170934 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200817093501|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a741.6|bGI108TR |
---|
245 | |aGiáo trình nghệ thuật chữ : |bTài liệu lưu hành nội bộ |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Cao đẳng Sư phạm trung ương, |c2013 |
---|
300 | |a56tr. ; |c30cm. |
---|
490 | |aTranh, ảnh |
---|
500 | |aTrường Cao đẳng Sư phạm trung ương. Khoa Mỹ thuật |
---|
520 | |aTrình bày nguồn gốc ra đời chữ và số, khái niệm, lịch sử về thiết kế chữ, phân loại, nhóm, kiểu chữ. |
---|
650 | |aNghệ thuật |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNghệ thuật chữ |
---|
852 | |aNCE|bKho tài liệu nội sinh|j(1): 203001792 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/khamkhaophoto/giaotrinhnghethuatchuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
203001792
|
Kho tài liệu nội sinh
|
741.6 GI108TR
|
Tài liệu nhà trường
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|