DDC
| 686.2 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Trà Ngộ |
Nhan đề
| Đại cương về kỹ thuật in / Huỳnh Trà Ngộ |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2008 |
Mô tả vật lý
| 587tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Vai trò ngành in trong lịch sử loài người và quá trình phát triển kỹ thuật in, các phương pháp in chính, sản phẩm in và các nguyên vật liệu sử dụng trong ngành in; các đơn vị đo, chữ in, bản thảo và ký hiệu dùng sửa bản in, quá trình sản xuất in, công nghệ mài - phơi bản, kỹ thuật in lưới... |
Thuật ngữ chủ đề
| In |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039363 |
|
000
| 01157aam a22002658a 4500 |
---|
001 | 16414 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FA4253CF-3CFA-4058-B2EC-E12D16A31125 |
---|
005 | 202203251536 |
---|
008 | 081121s2008 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220325153702|bhoanlth|c20220325153643|dhoanlth|y20200817095618|zhoanlth |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a686.2|bH531NG |
---|
100 | |aHuỳnh, Trà Ngộ |
---|
245 | |aĐại cương về kỹ thuật in / |cHuỳnh Trà Ngộ |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Văn hoá Sài Gòn, |c2008 |
---|
300 | |a587tr ; |c21cm |
---|
520 | |aVai trò ngành in trong lịch sử loài người và quá trình phát triển kỹ thuật in, các phương pháp in chính, sản phẩm in và các nguyên vật liệu sử dụng trong ngành in; các đơn vị đo, chữ in, bản thảo và ký hiệu dùng sửa bản in, quá trình sản xuất in, công nghệ mài - phơi bản, kỹ thuật in lưới... |
---|
650 | |aIn |
---|
650 | |aKĩ thuật |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039363 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/khamkhaophoto/daicuongvekythuatinthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039363
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
686.2 H531NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|