DDC
| 398.6 |
Tác giả CN
| Trần, Đức Ngôn |
Nhan đề
| Câu đố người Việt. Q.2 / Trần Đức Ngôn biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội,2014 |
Mô tả vật lý
| 492tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tập hợp các câu đố về đồ vật, con người và hoạt động của con người, tên đất, tên người, tri thức văn hoá, đố chữ đố nói |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Câu đố |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039376 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16432 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CD31AE1E-0050-414A-B499-56A4B1DD6BE9 |
---|
005 | 202008171415 |
---|
008 | 181003s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200817141601|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.6|bTR121NG |
---|
100 | |aTrần, Đức Ngôn |
---|
245 | |aCâu đố người Việt. |nQ.2 / |cTrần Đức Ngôn biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a492tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTập hợp các câu đố về đồ vật, con người và hoạt động của con người, tên đất, tên người, tri thức văn hoá, đố chữ đố nói |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aCâu đố |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039376 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/caudo2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039376
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.6 TR121NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|