|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16450 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E0C74697-35BB-4021-A91D-4E71BE9ED712 |
---|
005 | 202205121040 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220512104022|bphuongltm|y20200818081454|zhoanlth |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.597048|bL504S |
---|
110 | |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
---|
245 | 00|aLuật sở hữu trí tuệ : |bSố 50/2005/QH11 |
---|
260 | |aHà Nội :|b[Knxb], |c2005. |
---|
300 | |a50tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|bViệt Nam|xSở hữu trí tuệ |
---|
653 | 0 |aSở hữu trí tuệ |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039388 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/khamkhaophoto/luatsohuutrituethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039388
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
346.597048 L504S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào