|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1647 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3517153D-D018-402F-A6AF-BC7EB6610218 |
---|
005 | 201908211439 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 VNĐ |
---|
039 | |a20190821143935|bthuongpt|c20190821143852|dthuongpt|y20181003223626|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9|bKH400T |
---|
245 | 00|aKho tàng tục ngữ dân gian thế giới : |bCác dân tộc và các quốc gia / |cBùi Hạnh Cẩn, Nguyễn Thị Kim Loan sưu tầm, tuyển chọn, dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1998 |
---|
300 | |a382tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian|xTục ngữ |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aTục ngữ |
---|
653 | 0|aVăn học thế giới |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Kim Loan|esưu tầm, tuyển chọn, dịch. |
---|
700 | 0|aBùi, Hạnh Cẩn|esưu tầm, tuyển chọn, dịch |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201021462-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1647thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021462
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.9 KH400T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201021463
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.9 KH400T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201021464
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.9 KH400T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201021465
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.9 KH400T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201021466
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.9 KH400T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|