|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1650 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 18CA5BDF-EA44-489D-A13D-BFAA56CBED62 |
---|
005 | 201907292325 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000 VNĐ |
---|
039 | |a20190729232520|bthuongpt|c20190722125620|dcdsptu3|y20181003223626|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bĐ116L |
---|
100 | 0|aĐặng, Văn Lung. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam :|bTuyển chọn một số công trình. |nTập 2 /|cĐặng Văn Lung chủ biên, Võ Thị Hảo, Nguyễn Sông Thao. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c1997. |
---|
300 | |a870 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về lịch sử, lý luận và phương pháp luận của việc nghiên cứu tác phẩm, loại hình và vùng văn nghệ dân gian. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xNghiên cứu. |
---|
653 | 0|aNghiên cứu. |
---|
653 | 0|aVăn nghệ dân gian. |
---|
653 | 0|aVăn hoá dân gian Việt Nam. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Sông Thao. |
---|
700 | 0|aVõ, Thị Hảo. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201004398, 201017177-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/ncvannghedgvntap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201017177
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.09597 Đ116L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201017178
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.09597 Đ116L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201004398
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.09597 Đ116L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|