thông tin biểu ghi
DDC 398.6
Tác giả CN Triều Nguyên
Nhan đề Câu đố người Việt / Triều Nguyên
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao động,2011
Mô tả vật lý 660tr. ; 21cm
Phụ chú Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Tóm tắt Trình bày về tình hình nghiên cứu, xác định nội dung, hình thức và phân loại câu đố; Giới thiệu bộ sưu tập câu đố về: lĩnh vực tự nhiên (sự vật, hiện tượng tự nhiên, thực vật, động vật, người và bộ phận cơ thể người), về lĩnh vực văn hoá (việc người làm, nhà cửa, mồ mả, phương tiện đi lại, đồ mặc, đồ trang sức, công cụ lao động sản xuất, đánh giặc, dụng cụ sinh hoạt, học tập, thức ăn, đồ dùng phục vụ ăn uống).
Thuật ngữ chủ đề Văn học
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian
Thuật ngữ chủ đề Câu đố
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039441
000 00000nam a2200000 4500
00116535
0022
00470D6FB7A-E49A-4D9A-A90A-D0975B614B15
005202008191418
008181003s2011 vm| vie
0091 0
039|y20200819141825|zthuttv
040|aTV-CĐSPTW
041|avie
044|avm
082|a398.6|bTR309NG
100|aTriều Nguyên
245|aCâu đố người Việt / |cTriều Nguyên
260|aHà Nội : |bLao động,|c2011
300|a660tr. ; |c21cm
500|aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam
520|aTrình bày về tình hình nghiên cứu, xác định nội dung, hình thức và phân loại câu đố; Giới thiệu bộ sưu tập câu đố về: lĩnh vực tự nhiên (sự vật, hiện tượng tự nhiên, thực vật, động vật, người và bộ phận cơ thể người), về lĩnh vực văn hoá (việc người làm, nhà cửa, mồ mả, phương tiện đi lại, đồ mặc, đồ trang sức, công cụ lao động sản xuất, đánh giặc, dụng cụ sinh hoạt, học tập, thức ăn, đồ dùng phục vụ ăn uống).
650|aVăn học
650|aVăn học dân gian
650|aCâu đố
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039441
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/caudonguoivietthumbimage.jpg
890|a1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201039441 Kho tham khảo Tiếng Việt 398.6 TR309NG Sách tham khảo 1

Không có liên kết tài liệu số nào