DDC
| 641.5 |
Tác giả CN
| Kelly, Denis |
Nhan đề dịch
| Nướng và nướng thịt: hức ăn và lửa trong cách nấu ăn của vùng Mỹ |
Nhan đề
| Grilling & barbecuing : Food and fire in regional American cooking / Denis Kelly ; Photographs: Maren Caruso |
Thông tin xuất bản
| New York : Stewart, Tabori & Chang, 2003 |
Mô tả vật lý
| 207 p. : phot. ; 25 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu bảy mươi lăm công thức nấu ăn sáng tạo, dễ chế biến cho nhiều món ăn ngoài trời hấp dẫn từ nhiều vùng khác nhau của Mỹ, bao gồm Tôm vùng Vịnh với chanh và ớt ngọt, Bít tết dải New York với Xạ hương và Tỏi, và Bò-Country Sườn ngắn nướng kiểu Hà Lan. 15.000 lần in đầu tiên |
Thuật ngữ chủ đề
| Món ăn |
Thuật ngữ chủ đề
| Nấu ăn |
Tác giả(bs) CN
| Caruso, Maren |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Ngoại Văn(2): 202000578-9 |
|
000
| 00721aam a22002418a 4500 |
---|
001 | 16536 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 04E2A44D-2F3D-49AF-8BF1-1DE7E20BBAE0 |
---|
005 | 202008191420 |
---|
008 | 120612s2003 ||||||engsd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a158479237X |
---|
039 | |y20200819142044|zhaintt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
082 | |a641.5|bK2957D |
---|
100 | 1 |aKelly, Denis |
---|
242 | |aNướng và nướng thịt: hức ăn và lửa trong cách nấu ăn của vùng Mỹ |
---|
245 | 10|aGrilling & barbecuing : |bFood and fire in regional American cooking / |cDenis Kelly ; Photographs: Maren Caruso |
---|
260 | |aNew York : |bStewart, Tabori & Chang, |c2003 |
---|
300 | |a207 p. : |bphot. ; |c25 cm |
---|
504 | |aInd.: p. 202-207 |
---|
520 | |aGiới thiệu bảy mươi lăm công thức nấu ăn sáng tạo, dễ chế biến cho nhiều món ăn ngoài trời hấp dẫn từ nhiều vùng khác nhau của Mỹ, bao gồm Tôm vùng Vịnh với chanh và ớt ngọt, Bít tết dải New York với Xạ hương và Tỏi, và Bò-Country Sườn ngắn nướng kiểu Hà Lan. 15.000 lần in đầu tiên |
---|
650 | 7|aMón ăn |
---|
650 | 7|aNấu ăn |
---|
700 | 1 |aCaruso, Maren|ePhotographs |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(2): 202000578-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/grillingandbarbecuingthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
202000578
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
641.5 K2957D
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
202000579
|
Kho tham khảo Ngoại Văn
|
641.5 K2957D
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|