DDC
| 891.78 |
Tác giả CN
| Gamzatốp, Raxun |
Nhan đề
| Đaghextan của tôi / Raxum Gamzatốp; Phan Hồng Giang,... dịch |
Lần xuất bản
| In lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn học,1997. |
Mô tả vật lý
| 600tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về quê hương, về vùng núi Kapkavơ, về thơ ca, về cuộc sống và con người. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Nga-Tùy bút |
Từ khóa tự do
| Tùy bút |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Văn học Nga |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Hồng Giang |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201025559-68 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1659 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 86F626F8-EA46-4834-84DE-26615FB45207 |
---|
005 | 201911211257 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c47000 VNĐ |
---|
039 | |a20191121125730|bcdsptu4|c20191029164258|dthuongpt|y20181003223626|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.78|bG194R |
---|
100 | 1|aGamzatốp, Raxun |
---|
245 | 10|aĐaghextan của tôi / |cRaxum Gamzatốp; Phan Hồng Giang,... dịch |
---|
250 | |aIn lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1997. |
---|
300 | |a600tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về quê hương, về vùng núi Kapkavơ, về thơ ca, về cuộc sống và con người. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTùy bút |
---|
653 | 0|aTùy bút |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aVăn học Nga |
---|
700 | 0|aPhan, Hồng Giang|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201025559-68 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/1659thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025559
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.78 G194R
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201025560
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.78 G194R
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201025561
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.78 G194R
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201025562
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.78 G194R
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201025563
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.78 G194R
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201025564
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.78 G194R
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201025565
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.78 G194R
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201025566
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.78 G194R
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201025567
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.78 G194R
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201025568
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
891.78 G194R
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|