|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1660 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F5176AFD-6ABF-4693-94FD-E3E93406B634 |
---|
005 | 201907301532 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cM. 17529-17530 |
---|
039 | |a20190730153220|bcdsptu3|c20190730000518|dthuongpt|y20181003223626|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bT450H |
---|
100 | 0|aTô, Hoài. |
---|
245 | 10|aNhà Chử :|bTruyện cổ tích /|cTô Hoài. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c1997. |
---|
300 | |a144 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aTruyện cổ tích Việt Nam, nói về nhà Chử. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện cổ tích. |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích. |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian Việt Nam. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(23): 201017213-35 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/1660thumbimage.jpg |
---|
890 | |a23 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201017213
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 T450H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201017214
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 T450H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201017215
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 T450H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201017216
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 T450H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201017217
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 T450H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201017218
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 T450H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201017219
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 T450H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201017220
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 T450H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201017221
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 T450H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201017222
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 T450H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào