|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1661 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F8378CB2-FFD1-4522-8414-7BB1F2CE781E |
---|
005 | 201911081816 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191108181628|bcdsptu4|c20190730153308|dcdsptu3|y20181003223626|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bT450H |
---|
100 | 0|aTô Hoài |
---|
245 | 00|aĐảo hoang : |bTruyện cổ tích / |cTô Hoài. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc, |c1997. |
---|
300 | |a320tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 00|aVăn học dân gian|bViệt Nam|xTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201013247-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/1661thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201013248
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 T450H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201013247
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 T450H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào