DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Hiếu |
Nhan đề
| Văn hoá dân gian vùng Đồng Tháp Mười / Nguyễn Hữu Hiếu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Dân trí,2010 |
Mô tả vật lý
| 488tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày về vị trí, điều kiện tự nhiên, tên gọi, di tích lịch sử văn hoá, nhân vật, đời sống vật chất hoạt động khai thác lâm thuỷ sản, canh tác, ẩm thực, phương tiện di chuyển, cuộc sống tâm linh, văn học dân gian, gồm truyền thống, ca dao, dân ca. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Nam Bộ |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồng Tháp Mười |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039484 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16612 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9072CD2F-2E7D-4322-8795-A1170586F9E4 |
---|
005 | 202008201435 |
---|
008 | 181003s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200820143555|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398|bNG527H |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Hiếu |
---|
245 | |aVăn hoá dân gian vùng Đồng Tháp Mười / |cNguyễn Hữu Hiếu |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Dân trí,|c2010 |
---|
300 | |a488tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTrình bày về vị trí, điều kiện tự nhiên, tên gọi, di tích lịch sử văn hoá, nhân vật, đời sống vật chất hoạt động khai thác lâm thuỷ sản, canh tác, ẩm thực, phương tiện di chuyển, cuộc sống tâm linh, văn học dân gian, gồm truyền thống, ca dao, dân ca. |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aNam Bộ |
---|
650 | |aĐồng Tháp Mười |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039484 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/vhdgvungdongthapmuoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039484
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398 NG527H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|