DDC
| 915.9779 |
Tác giả CN
| Lê, Trung Hoa |
Nhan đề
| Từ điển địa danh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa, Nguyễn Đình Tư |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thời đại,2011 |
Mô tả vật lý
| 722tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Gồm 4700 địa danh là toàn bộ những địa danh đã xuất hiện từ thế kỉ 17 trên địa bàn Sài Gòn - Gia Định xưa và thành phố Hồ Chí Minh nay, bao gồm cả những địa danh đã mất giúp cho việc xác định vị trí của các sự kiện cũ được thuận lợi |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa danh |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành phố Hồ Chí Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Tư |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039490 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16621 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 177F8DC8-0677-4371-BCF4-6ABEB72BB3D7 |
---|
005 | 202008201455 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20200820145529|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a915.9779|bL250H |
---|
100 | |aLê, Trung Hoa |
---|
245 | |aTừ điển địa danh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh / |cLê Trung Hoa, Nguyễn Đình Tư |
---|
260 | |aHà Nội : |bThời đại,|c2011 |
---|
300 | |a722tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGồm 4700 địa danh là toàn bộ những địa danh đã xuất hiện từ thế kỉ 17 trên địa bàn Sài Gòn - Gia Định xưa và thành phố Hồ Chí Minh nay, bao gồm cả những địa danh đã mất giúp cho việc xác định vị trí của các sự kiện cũ được thuận lợi |
---|
650 | |aĐịa danh |
---|
650 | |aTừ điển |
---|
650 | |aThành phố Hồ Chí Minh |
---|
700 | |aNguyễn Đình Tư |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039490 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tudiendiadanhsaigonthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039490
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
915.9779 L250H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào