DDC
| 398.8 |
Tác giả CN
| Hoàng San |
Nhan đề
| Cỏ lẳu và sli nùng phản slình Lạng Sơn / Hoàng San sưu tầm; Mã Thế Vinh biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động,2012 |
Mô tả vật lý
| 308tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Nùng |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| Lạng Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Mã Thế Vinh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201039502 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16639 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 922CF99A-B6C9-4D09-AD30-94E9D3529930 |
---|
005 | 202008211526 |
---|
008 | 181003s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200821152655|bthuttv|y20200821090204|zthuttv |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bH407S |
---|
100 | |aHoàng San |
---|
245 | |aCỏ lẳu và sli nùng phản slình Lạng Sơn / |cHoàng San sưu tầm; Mã Thế Vinh biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động,|c2012 |
---|
300 | |a308tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian |
---|
650 | |aDân tộc Nùng |
---|
650 | |aPhong tục |
---|
650 | |aLạng Sơn |
---|
700 | |aMã Thế Vinh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201039502 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/colauthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201039502
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.8 H407S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào