|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1667 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8C13BF55-20B4-4783-9BE9-589B1EE88337 |
---|
005 | 201911081818 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9500 VNĐ |
---|
039 | |a20191108181844|bcdsptu4|c20191106101525|dhoanlth|y20181003223626|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNG527T |
---|
100 | 0|aNguyễn, Huy Tưởng. |
---|
245 | 10|aLá cờ thêu Sáu chữ vàng /|cNguyễn Huy Tưởng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1997. |
---|
300 | |a116 tr. ;|c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về cuộc đời, khí phách của Trần Quốc Toản. Nêu lên quá trình chiến đấu chống quân Nguyên giành thắng lợi quan, quân nhà Trần. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|vTruyện thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aTruyện thiếu nhi |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết lịch sử |
---|
653 | 0|aTrần Quốc Toản (1267 - 1285) |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(12): 201026185-9, 201027502-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/1667thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026185
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
2
|
201026186
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
3
|
201026187
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
4
|
201026188
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
5
|
201026189
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
6
|
201027502
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
7
|
201027503
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
8
|
201027504
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
9
|
201027505
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
10
|
201027506
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 NG527T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào