thông tin biểu ghi
  • Sách ngoại văn
  • 372.21 A6155E
    Annual edition: Educating children with exceptionalities /
DDC 372.21
Nhan đề dịch Phiên bản hàng năm: Giáo dục trẻ em có ngoại lệ 10/11
Nhan đề Annual edition: Educating children with exceptionalities / Ed.: Karen L. Freiberg
Lần xuất bản 19th ed.
Thông tin xuất bản Boston... : McGraw-Hill, 2008
Mô tả vật lý xvii, 201 p. : ; 28 cm
Tóm tắt Cung cấp khả năng truy cập thuận tiện, không tốn kém vào một loạt các bài báo hiện tại từ một số tạp chí, báo và tạp chí uy tín nhất được xuất bản ngày nay. Các phiên bản hàng năm được cập nhật thường xuyên thông qua việc theo dõi liên tục hơn 300 nguồn định kỳ
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề Trẻ em
Tác giả(bs) CN Freiberg, Karen L.
Địa chỉ NCEKho tham khảo Ngoại Văn(1): 202000643
000 00679aam a22002418a 4500
00116671
0024
004FC6E4053-4FF1-4EFF-846C-79FEB45035B0
005202204191618
008111128s2008 ||||||engsd
0091 0
020 |a9780073397498
039|a20220419161829|bhaintt|c20200821151322|dhaintt|y20200821150814|zhaintt
0410 |aeng
082|a372.21|bA6155E
242|aPhiên bản hàng năm: Giáo dục trẻ em có ngoại lệ 10/11
24500|aAnnual edition: Educating children with exceptionalities / |cEd.: Karen L. Freiberg
250 |a19th ed.
260 |aBoston... : |bMcGraw-Hill, |c2008
300 |axvii, 201 p. : ; |c28 cm
520|aCung cấp khả năng truy cập thuận tiện, không tốn kém vào một loạt các bài báo hiện tại từ một số tạp chí, báo và tạp chí uy tín nhất được xuất bản ngày nay. Các phiên bản hàng năm được cập nhật thường xuyên thông qua việc theo dõi liên tục hơn 300 nguồn định kỳ
6507 |aGiáo dục
6507 |aTrẻ em
7001 |aFreiberg, Karen L.
852|aNCE|bKho tham khảo Ngoại Văn|j(1): 202000643
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/educatingchildrenwiththumbimage.jpg
890|a1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 202000643 Kho tham khảo Ngoại Văn 372.21 A6155E Sách ngoại văn 1

Không có liên kết tài liệu số nào